Phân tích  hoặc là    Ngôn ngữ:

Matilda Ballinger

Họ và tên Matilda Ballinger. Ý nghĩa của tên, nguồn gốc, tính tương thích của họ và họ Matilda Ballinger. Tất cả các dịch vụ trực tuyến.

Matilda Ballinger có nghĩa

Matilda Ballinger ý nghĩa: phân tích tóm lược ý nghĩa của tên Matilda và họ Ballinger.

 

Matilda ý nghĩa của tên

Ý nghĩa của tên Matilda. Tên đầu tiên Matilda nghĩa là gì?

 

Ballinger ý nghĩa của họ

Họ là ý nghĩa của Ballinger. Họ Ballinger nghĩa là gì?

 

Khả năng tương thích Matilda và Ballinger

Tính tương thích của họ Ballinger và tên Matilda.

 

Matilda tương thích với họ

Matilda thử nghiệm khả năng tương thích tên với họ.

 

Ballinger tương thích với tên

Ballinger họ tên tương thích với tên thử nghiệm.

 

Matilda tương thích với các tên khác

Matilda thử nghiệm tương thích với các tên khác.

 

Ballinger tương thích với các họ khác

Ballinger thử nghiệm tương thích với các họ khác.

 

Danh sách họ với tên Matilda

Họ phổ biến nhất và không phổ biến có tên Matilda.

 

Tên đi cùng với Ballinger

Tên phổ biến nhất và phổ biến với tên họ Ballinger.

 

Matilda nguồn gốc của tên

Nguồn gốc của tên Matilda.

 

Matilda định nghĩa tên đầu tiên

Tên này ở các ngôn ngữ khác, phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và phái nam của tên Matilda.

 

Biệt hiệu cho Matilda

Matilda tên quy mô nhỏ.

 

Cách phát âm Matilda

Bạn phát âm như thế nào Matilda ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau?

 

Matilda bằng các ngôn ngữ khác

Tìm hiểu cách tên Matilda tương ứng với tên ở một ngôn ngữ khác ở quốc gia khác.

 

Matilda ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, Hoạt tính, Sáng tạo, Nhiệt tâm, Có thẩm quyền. Được Matilda ý nghĩa của tên.

Ballinger tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hoạt tính, May mắn, Nghiêm trọng, Có thẩm quyền, Chú ý. Được Ballinger ý nghĩa của họ.

Matilda nguồn gốc của tên. From the Germanic name Mahthildis meaning "strength in battle", from the elements maht "might, strength" and hild "Trận chiến" Được Matilda nguồn gốc của tên.

Matilda tên diminutives: Mattie, Maudie, Tilda, Tillie, Tilly. Được Biệt hiệu cho Matilda.

Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Matilda: mə-TIL-də (bằng tiếng Anh), MAH-teel-dah (bằng tiếng Phần Lan). Cách phát âm Matilda.

Tên đồng nghĩa của Matilda ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Machteld, Mafalda, Mahaut, Mahthildis, Mallt, Mathilda, Mathilde, Matild, Matilde, Matylda, Maud, Mechteld, Mechthild, Mechtilde, Til, Tilde. Được Matilda bằng các ngôn ngữ khác.

Họ phổ biến nhất có tên Matilda: Monckton, Boenker, Velichouk, Gilger, Tognetti. Được Danh sách họ với tên Matilda.

Các tên phổ biến nhất có họ Ballinger: Mike, Zulema, Shanel, Rachel, Matilda. Được Tên đi cùng với Ballinger.

Khả năng tương thích Matilda và Ballinger là 80%. Được Khả năng tương thích Matilda và Ballinger.

Matilda Ballinger tên và họ tương tự

Matilda Ballinger Mattie Ballinger Maudie Ballinger Tilda Ballinger Tillie Ballinger Tilly Ballinger Machteld Ballinger Mafalda Ballinger Mahaut Ballinger Mahthildis Ballinger Mallt Ballinger Mathilda Ballinger Mathilde Ballinger Matild Ballinger Matilde Ballinger Matylda Ballinger Maud Ballinger Mechteld Ballinger Mechthild Ballinger Mechtilde Ballinger Til Ballinger Tilde Ballinger