Matia ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, Chú ý, Nhân rộng, Vui vẻ, Nhiệt tâm. Được Matia ý nghĩa của tên.
Matia nguồn gốc của tên. Dạng Basque Matthew. Được Matia nguồn gốc của tên.
Tên đồng nghĩa của Matia ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Maciej, Mads, Maitiú, Makaio, Mat, Matas, Máté, Mate, Mate, Matěj, Matéo, Matei, Matej, Mateja, Mateo, Mateu, Mateus, Mateusz, Matevž, Matey, Matfey, Mathéo, Matheus, Mathew, Mathias, Mathieu, Mathis, Mathys, Matias, Matic, Matías, Matija, Matjaž, Matko, Mato, Matouš, Mats, Matt, Matteo, Matteus, Matthaios, Matthäus, Mattheus, Matthew, Matthias, Matthieu, Matthijs, Matti, Mattia, Mattias, Mattie, Mattithiah, Mattithyahu, Mattityahu, Matty, Matúš, Matvei, Matvey, Matyáš, Mátyás, Motya, Thijs, Ties, Tjaž. Được Matia bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Kolkemeyer: Babette, Narcisa, Jeff, Joselyn, Magdalena, Magdaléna. Được Tên đi cùng với Kolkemeyer.