Mate ý nghĩa tên tốt nhất: Hoạt tính, Hiện đại, Nhiệt tâm, Vui vẻ, Nhân rộng. Được Mate ý nghĩa của tên.
Mate nguồn gốc của tên. Hình thức Gruzia Matthew. Được Mate nguồn gốc của tên.
Tên đồng nghĩa của Mate ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Maciej, Mads, Maitiú, Makaio, Mat, Matas, Máté, Mate, Matěj, Matéo, Matei, Matej, Mateja, Mateo, Mateu, Mateus, Mateusz, Matevž, Matey, Matfey, Mathéo, Matheus, Mathew, Mathias, Mathieu, Mathis, Mathys, Matia, Matias, Matic, Matías, Matija, Matjaž, Matko, Mato, Matouš, Mats, Matt, Matteo, Matteus, Matthaios, Matthäus, Mattheus, Matthew, Matthias, Matthieu, Matthijs, Matti, Mattia, Mattias, Mattie, Mattithiah, Mattithyahu, Mattityahu, Matty, Matúš, Matvei, Matvey, Matyáš, Mátyás, Motya, Thijs, Ties, Tjaž. Được Mate bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Mate: Harazdy. Được Danh sách họ với tên Mate.
Các tên phổ biến nhất có họ Knockaert: Winnie, Matthew, Armando, Jaqueline, Angila. Được Tên đi cùng với Knockaert.