Máté ý nghĩa tên tốt nhất: Hoạt tính, Có thẩm quyền, Nhân rộng, Nghiêm trọng, Vui vẻ. Được Máté ý nghĩa của tên.
Parker tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nghiêm trọng, Hiện đại, Chú ý, Vui vẻ, Sáng tạo. Được Parker ý nghĩa của họ.
Máté nguồn gốc của tên. Hình thức Hungary Matthew. Được Máté nguồn gốc của tên.
Parker nguồn gốc. Means "keeper of the park" in Middle English. It is an occupational name for a man who was the gamekeeper at the medieval park. Được Parker nguồn gốc.
Họ Parker phổ biến nhất trong Châu Úc, Canada, New Zealand, Vương quốc Anh, Hoa Kỳ. Được Parker họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Máté: MAH-tay. Cách phát âm Máté.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Parker: PAHR-kər. Cách phát âm Parker.
Tên đồng nghĩa của Máté ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Maciej, Mads, Maitiú, Makaio, Mat, Matas, Mate, Mate, Matěj, Matéo, Matei, Matej, Mateja, Mateo, Mateu, Mateus, Mateusz, Matevž, Matey, Matfey, Mathéo, Matheus, Mathew, Mathias, Mathieu, Mathis, Mathys, Matia, Matias, Matic, Matías, Matija, Matjaž, Matko, Mato, Matouš, Mats, Matt, Matteo, Matteus, Matthaios, Matthäus, Mattheus, Matthew, Matthias, Matthieu, Matthijs, Matti, Mattia, Mattias, Mattie, Mattithiah, Mattithyahu, Mattityahu, Matty, Matúš, Matvei, Matvey, Matyáš, Motya, Thijs, Ties, Tjaž. Được Máté bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Máté: Harazdy. Được Danh sách họ với tên Máté.
Các tên phổ biến nhất có họ Parker: C Parker, Jessie, John, Keith, Thomas. Được Tên đi cùng với Parker.
Khả năng tương thích Máté và Parker là 84%. Được Khả năng tương thích Máté và Parker.