Matas ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, Sáng tạo, Hoạt tính, Có thẩm quyền, Dễ bay hơi. Được Matas ý nghĩa của tên.
Karas tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hiện đại, Có thẩm quyền, May mắn, Hoạt tính, Vui vẻ. Được Karas ý nghĩa của họ.
Matas nguồn gốc của tên. Dạng tiếng Lithuania Matthew. Được Matas nguồn gốc của tên.
Tên đồng nghĩa của Matas ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Maciej, Mads, Maitiú, Makaio, Mat, Máté, Mate, Mate, Matěj, Matéo, Matei, Matej, Mateja, Mateo, Mateu, Mateus, Mateusz, Matevž, Matey, Matfey, Mathéo, Matheus, Mathew, Mathias, Mathieu, Mathis, Mathys, Matia, Matias, Matic, Matías, Matija, Matjaž, Matko, Mato, Matouš, Mats, Matt, Matteo, Matteus, Matthaios, Matthäus, Mattheus, Matthew, Matthias, Matthieu, Matthijs, Matti, Mattia, Mattias, Mattie, Mattithiah, Mattithyahu, Mattityahu, Matty, Matúš, Matvei, Matvey, Matyáš, Mátyás, Motya, Thijs, Ties, Tjaž. Được Matas bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Matas: Popescu. Được Danh sách họ với tên Matas.
Các tên phổ biến nhất có họ Karas: Mattie, Charles, Garth, Melanie, Jadzia, Mélanie, Melánie. Được Tên đi cùng với Karas.
Khả năng tương thích Matas và Karas là 82%. Được Khả năng tương thích Matas và Karas.