Máša ý nghĩa tên tốt nhất: Hoạt tính, May mắn, Nhân rộng, Nhiệt tâm, Nghiêm trọng. Được Máša ý nghĩa của tên.
Assad tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Vui vẻ, Có thẩm quyền, Sáng tạo, Hoạt tính, Nhân rộng. Được Assad ý nghĩa của họ.
Máša nguồn gốc của tên. Hình thức Séc Masha. Được Máša nguồn gốc của tên.
Họ Assad phổ biến nhất trong Syria. Được Assad họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Máša ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Mária, Máire, Maaria, Maarja, Márjá, Mair, Màiri, Mairwen, Maja, Maleah, Malia, Manya, Mara, Mare, Mari, Maria, Mariam, Mariami, Mariamne, Marica, Marie, María, Marija, Marika, Marilyn, Mariya, Marja, Marjaana, Marjo, Mary, Marya, Maryam, Maryia, Maryla, Marzena, Masha, Maša, Maura, Mele, Mere, Meri, Meryem, Miren, Miriam, Mirjam, Mirjami, Moira, Moirrey, Mojca, Myriam. Được Máša bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Máša: Prodanovic, Yuhiro. Được Danh sách họ với tên Máša.
Các tên phổ biến nhất có họ Assad: Maria, Maahnum, Jen, Emir, Jewel, Mária, María. Được Tên đi cùng với Assad.
Khả năng tương thích Máša và Assad là 81%. Được Khả năng tương thích Máša và Assad.