Marten ý nghĩa tên tốt nhất: Nhân rộng, Chú ý, Nghiêm trọng, Sáng tạo, May mắn. Được Marten ý nghĩa của tên.
Marten nguồn gốc của tên. Dutch form of Martinus (see Martin). Được Marten nguồn gốc của tên.
Marten tên diminutives: Tijn. Được Biệt hiệu cho Marten.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Marten: MAHR-tən. Cách phát âm Marten.
Tên đồng nghĩa của Marten ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Mårten, Máirtín, Marcin, Mars, Martie, Martí, Martín, Martim, Martin, Martinho, Martino, Martinus, Márton, Martti, Marty, Martyn, Martynas, Mattin, Matxin, Merten, Morten, Tin, Tine, Tinek, Tino. Được Marten bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Whetten: Nilda, Alfonzo, Archie, Martin, Elizabet, Martín. Được Tên đi cùng với Whetten.