Marlène ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, Nhân rộng, Dễ bay hơi, May mắn, Sáng tạo. Được Marlène ý nghĩa của tên.
Lee tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhiệt tâm, Chú ý, Nghiêm trọng, Nhân rộng, Có thẩm quyền. Được Lee ý nghĩa của họ.
Marlène nguồn gốc của tên. Dạng tiếng Pháp Marlene. Được Marlène nguồn gốc của tên.
Lee nguồn gốc. Originally given to a person who lived on or near a leah, Old English meaning "woodland, clearing". Được Lee nguồn gốc.
Họ Lee phổ biến nhất trong Hồng Kông, Malaysia, Bắc Triều Tiên, Singapore, Hoa Kỳ. Được Lee họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Lee: LEE. Cách phát âm Lee.
Tên đồng nghĩa của Marlène ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Marla, Marleen, Marlena, Marlene, Marlen. Được Marlène bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Marlène: Tomer, Mckinnon, Penson, Reniker, Vance. Được Danh sách họ với tên Marlène.
Các tên phổ biến nhất có họ Lee: David, Jay, Michael, Daniel, Dawid, Dániel, Daníel, Daniël, Dávid, Michaël. Được Tên đi cùng với Lee.
Khả năng tương thích Marlène và Lee là 71%. Được Khả năng tương thích Marlène và Lee.
Marlène Lee tên và họ tương tự |
Marlène Lee Marla Lee Marleen Lee Marlena Lee Marlene Lee Marlen Lee |