Markéta ý nghĩa tên tốt nhất: Sáng tạo, Có thẩm quyền, Chú ý, May mắn, Hoạt tính. Được Markéta ý nghĩa của tên.
Wu tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Dễ bay hơi, Sáng tạo, Hiện đại, Nghiêm trọng, Thân thiện. Được Wu ý nghĩa của họ.
Markéta nguồn gốc của tên. Hình thức Séc và chữ Slovakia Margaret. Được Markéta nguồn gốc của tên.
Wu nguồn gốc. From Chinese 吴 (wú) which refers to the ancient state of Wu, which was located in present-day Jiangsu province. Được Wu nguồn gốc.
Họ Wu phổ biến nhất trong Canada, Trung Quốc, Hồng Kông, Singapore, Đài Loan. Được Wu họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Markéta ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Gosia, Greet, Gréta, Greetje, Greta, Gretchen, Grete, Gretel, Grethe, Gretta, Griet, Jorie, Märta, Maarit, Madge, Mae, Maggie, Maighread, Mairead, Mairéad, Maisie, Małgorzata, Małgosia, Mamie, Mared, Maret, Margaid, Margalit, Margalita, Margaréta, Margareeta, Margaret, Margareta, Margarete, Margaretha, Margarethe, Margaretta, Margarid, Margarida, Margarit, Margarita, Margaux, Marge, Marged, Margery, Margherita, Margie, Margit, Margita, Margo, Margot, Margrét, Margreet, Margrete, Margrethe, Margriet, Margrit, Marguerite, Marit, Marita, Marje, Marjeta, Marjorie, Marjory, Marketta, Marsaili, Marzena, May, Mayme, Meg, Megan, Meggy, Mererid, Merete, Merit, Meta, Mette, Midge, Mysie, Paaie, Peg, Peggie, Peggy, Peigi, Reeta, Reetta, Retha, Rita. Được Markéta bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Wu ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Ngo, Ngô. Được Wu bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Markéta: Smelhausova, Schellenberg, Rohanova, Herzmannova, Brabcova, Brabcová. Được Danh sách họ với tên Markéta.
Các tên phổ biến nhất có họ Wu: Jenny, Eddy, Doreen, Jason, Ji Shu, Jenný. Được Tên đi cùng với Wu.
Khả năng tương thích Markéta và Wu là 74%. Được Khả năng tương thích Markéta và Wu.