Markéta ý nghĩa tên tốt nhất: Sáng tạo, Có thẩm quyền, Chú ý, May mắn, Hoạt tính. Được Markéta ý nghĩa của tên.
Vela tên họ tốt nhất có ý nghĩa: May mắn, Chú ý, Nhiệt tâm, Sáng tạo, Thân thiện. Được Vela ý nghĩa của họ.
Markéta nguồn gốc của tên. Hình thức Séc và chữ Slovakia Margaret. Được Markéta nguồn gốc của tên.
Vela nguồn gốc. Means "watchmaker" in Spanish. Được Vela nguồn gốc.
Họ Vela phổ biến nhất trong Andorra, Peru. Được Vela họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Markéta ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Gosia, Greet, Gréta, Greetje, Greta, Gretchen, Grete, Gretel, Grethe, Gretta, Griet, Jorie, Märta, Maarit, Madge, Mae, Maggie, Maighread, Mairead, Mairéad, Maisie, Małgorzata, Małgosia, Mamie, Mared, Maret, Margaid, Margalit, Margalita, Margaréta, Margareeta, Margaret, Margareta, Margarete, Margaretha, Margarethe, Margaretta, Margarid, Margarida, Margarit, Margarita, Margaux, Marge, Marged, Margery, Margherita, Margie, Margit, Margita, Margo, Margot, Margrét, Margreet, Margrete, Margrethe, Margriet, Margrit, Marguerite, Marit, Marita, Marje, Marjeta, Marjorie, Marjory, Marketta, Marsaili, Marzena, May, Mayme, Meg, Megan, Meggy, Mererid, Merete, Merit, Meta, Mette, Midge, Mysie, Paaie, Peg, Peggie, Peggy, Peigi, Reeta, Reetta, Retha, Rita. Được Markéta bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Markéta: Smelhausova, Arce, Schellenberg, Rohanova, Herzmannova. Được Danh sách họ với tên Markéta.
Các tên phổ biến nhất có họ Vela: Lupe, Sangeetha, Bart, Rita, Susie. Được Tên đi cùng với Vela.
Khả năng tương thích Markéta và Vela là 82%. Được Khả năng tương thích Markéta và Vela.