Phân tích  hoặc là    Ngôn ngữ:

Marjorie Laughon

Họ và tên Marjorie Laughon. Ý nghĩa của tên, nguồn gốc, tính tương thích của họ và họ Marjorie Laughon. Tất cả các dịch vụ trực tuyến.

Danh sách họ với tên Marjorie

Họ phổ biến nhất và không phổ biến có tên Marjorie.

 

Tên đi cùng với Laughon

Tên phổ biến nhất và phổ biến với tên họ Laughon.

 

Marjorie ý nghĩa của tên

Ý nghĩa của tên Marjorie. Tên đầu tiên Marjorie nghĩa là gì?

 

Marjorie nguồn gốc của tên

Nguồn gốc của tên Marjorie.

 

Marjorie định nghĩa tên đầu tiên

Tên này ở các ngôn ngữ khác, phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và phái nam của tên Marjorie.

 

Biệt hiệu cho Marjorie

Marjorie tên quy mô nhỏ.

 

Cách phát âm Marjorie

Bạn phát âm như thế nào Marjorie ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau?

 

Marjorie bằng các ngôn ngữ khác

Tìm hiểu cách tên Marjorie tương ứng với tên ở một ngôn ngữ khác ở quốc gia khác.

 

Marjorie tương thích với họ

Marjorie thử nghiệm khả năng tương thích tên với họ.

 

Marjorie tương thích với các tên khác

Marjorie thử nghiệm tương thích với các tên khác.

 

Marjorie ý nghĩa tên tốt nhất: Hiện đại, Thân thiện, Nhân rộng, Chú ý, May mắn. Được Marjorie ý nghĩa của tên.

Marjorie nguồn gốc của tên. Phiên bản Trung cổ của Margery, influenced by the name of the herb marjoram. After the Middle Ages this name was rare, but it was revived at the end of the 19th century. Được Marjorie nguồn gốc của tên.

Marjorie tên diminutives: Jorie, Marge, Margie, Marje. Được Biệt hiệu cho Marjorie.

Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Marjorie: MAHR-jə-ree. Cách phát âm Marjorie.

Tên đồng nghĩa của Marjorie ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Gosia, Greet, Gréta, Greetje, Greta, Gretchen, Grete, Gretel, Grethe, Griet, Märta, Maarit, Maighread, Mairead, Mairéad, Maisie, Małgorzata, Małgosia, Mared, Maret, Margaid, Margalit, Margalita, Margaréta, Margareeta, Margareta, Margarete, Margaretha, Margarethe, Margarid, Margarida, Margarit, Margarita, Margaux, Marged, Margherita, Margit, Margita, Margot, Margrét, Margreet, Margrete, Margrethe, Margriet, Margrit, Marguerite, Marit, Marita, Marjeta, Markéta, Marketta, Marsaili, Marzena, Megan, Meggy, Mererid, Merete, Merit, Meta, Mette, Mysie, Paaie, Peigi, Reeta, Reetta, Retha, Rita. Được Marjorie bằng các ngôn ngữ khác.

Họ phổ biến nhất có tên Marjorie: Paras, Farra, Guerry, Harrigton, Crose. Được Danh sách họ với tên Marjorie.

Các tên phổ biến nhất có họ Laughon: Sylvester, Marylouise, Natasha, Joellen, Margarete. Được Tên đi cùng với Laughon.

Marjorie Laughon tên và họ tương tự

Marjorie Laughon Jorie Laughon Marge Laughon Margie Laughon Marje Laughon Gosia Laughon Greet Laughon Gréta Laughon Greetje Laughon Greta Laughon Gretchen Laughon Grete Laughon Gretel Laughon Grethe Laughon Griet Laughon Märta Laughon Maarit Laughon Maighread Laughon Mairead Laughon Mairéad Laughon Maisie Laughon Małgorzata Laughon Małgosia Laughon Mared Laughon Maret Laughon Margaid Laughon Margalit Laughon Margalita Laughon Margaréta Laughon Margareeta Laughon Margareta Laughon Margarete Laughon Margaretha Laughon Margarethe Laughon Margarid Laughon Margarida Laughon Margarit Laughon Margarita Laughon Margaux Laughon Marged Laughon Margherita Laughon Margit Laughon Margita Laughon Margot Laughon Margrét Laughon Margreet Laughon Margrete Laughon Margrethe Laughon Margriet Laughon Margrit Laughon Marguerite Laughon Marit Laughon Marita Laughon Marjeta Laughon Markéta Laughon Marketta Laughon Marsaili Laughon Marzena Laughon Megan Laughon Meggy Laughon Mererid Laughon Merete Laughon Merit Laughon Meta Laughon Mette Laughon Mysie Laughon Paaie Laughon Peigi Laughon Reeta Laughon Reetta Laughon Retha Laughon Rita Laughon