Marita ý nghĩa tên tốt nhất: Sáng tạo, Có thẩm quyền, Vui vẻ, May mắn, Hoạt tính. Được Marita ý nghĩa của tên.
Patterson tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nghiêm trọng, Sáng tạo, Nhân rộng, Hiện đại, May mắn. Được Patterson ý nghĩa của họ.
Marita nguồn gốc của tên. Nhỏ Maria. Được Marita nguồn gốc của tên.
Patterson nguồn gốc. Phương tiện "của Patrick". Được Patterson nguồn gốc.
Marita tên diminutives: Jet. Được Biệt hiệu cho Marita.
Họ Patterson phổ biến nhất trong Canada, Guyana, Jamaica, New Zealand, Vương quốc Anh. Được Patterson họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Marita: mah-REE-tah (bằng tiếng Đức), MAH-ree-tah (bằng tiếng Phần Lan). Cách phát âm Marita.
Tên đồng nghĩa của Marita ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Mária, Máire, Maarika, Maarja, Márjá, Madlenka, Mae, Mæja, Maia, Maike, Maiken, Mair, Mairenn, Màiri, Máirín, Mairwen, Maja, Majken, Maleah, Malia, Malle, Mamie, Manon, Manya, Mara, Maralyn, Mare, Maree, Mareike, Mari, Maria, Mariah, Mariam, Mariami, Mariamne, Mariana, Marianna, Marianne, Marian, Mariazinha, Marica, Marie, Mariel, Mariella, Marielle, Marietta, Mariette, María, Marija, Marijeta, Marika, Marilyn, Marilynn, Marinda, Marion, Mariona, Marise, Mariska, Mariya, Marlyn, Mary, Marya, Maryam, Maryana, Maryia, Maryla, Marylyn, Marzena, Masha, Maura, Maureen, Maurine, May, Mayme, Mele, Mere, Meri, Merilyn, Merrilyn, Meryem, Mia, Mimi, Mirele, Miren, Miriam, Mirjam, Moira, Moirrey, Mojca, Molle, Molly, Mora, Moyra, My, Mya, Myriam, Ona, Voirrey. Được Marita bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Patterson ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Patriksson. Được Patterson bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Marita: Grella, Shedelbower, Galway, Belford, Meinelt. Được Danh sách họ với tên Marita.
Các tên phổ biến nhất có họ Patterson: Dila, Jacob, Bill, Johnese, Jarrod. Được Tên đi cùng với Patterson.
Khả năng tương thích Marita và Patterson là 73%. Được Khả năng tương thích Marita và Patterson.