Marion ý nghĩa tên tốt nhất: Hiện đại, Có thẩm quyền, Chú ý, Nhiệt tâm, Hoạt tính. Được Marion ý nghĩa của tên.
Sims tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Dễ bay hơi, Nhiệt tâm, Nhân rộng, Hiện đại, Hoạt tính. Được Sims ý nghĩa của họ.
Marion nguồn gốc của tên. Medieval French diminutive of Marie. Được Marion nguồn gốc của tên.
Sims nguồn gốc. Biến thể của Simms. Được Sims nguồn gốc.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Marion: MER-ee-ən (bằng tiếng Anh), MAR-ee-ən (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Marion.
Tên đồng nghĩa của Marion ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Jaana, Jet, Mária, Maaike, Máire, Maaria, Maarika, Maarja, Márjá, Madlenka, Mæja, Maia, Maija, Maike, Maiken, Mair, Mairenn, Màiri, Máirín, Mairwen, Maja, Majken, Malia, Mallaidh, Malle, Manon, Manya, Mara, Mare, Mareike, Mari, Maria, Mariam, Mariami, Mariamne, Mariana, Marianna, Marianne, Mariazinha, Marica, Marie, Mariëlle, Mariëtte, Marieke, Mariele, Mariella, Marietta, María, Marija, Marijeta, Marijke, Marijse, Marika, Marike, Mariona, Mariska, Marita, Maritta, Maritza, Mariya, Marja, Marjaana, Marjan, Marjatta, Marjo, Marjukka, Marjut, Mary, Marya, Maryam, Maryana, Maryia, Maryla, Marzena, Masha, Maura, Maureen, Maurine, Meike, Mele, Mere, Meri, Meryem, Mia, Mieke, Miep, Mies, Miia, Mimi, Mirele, Miren, Miriam, Mirja, Mirjam, Mirjami, Mitzi, Moira, Moirrey, Mojca, Molle, Moyra, My, Ona, Ria, Voirrey. Được Marion bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Marion: Jara, Hofmann, Strachota, Chandler, James. Được Danh sách họ với tên Marion.
Các tên phổ biến nhất có họ Sims: Pamila, Kiana, Oralia, Rebekah, Marcy. Được Tên đi cùng với Sims.
Khả năng tương thích Marion và Sims là 77%. Được Khả năng tương thích Marion và Sims.