Marged ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Vui vẻ, Hoạt tính, Nhân rộng, Dễ bay hơi. Được Marged ý nghĩa của tên.
Chevalier tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Sáng tạo, Có thẩm quyền, Nhân rộng, Nhiệt tâm, Hiện đại. Được Chevalier ý nghĩa của họ.
Marged nguồn gốc của tên. Dạng chữ Welsh Margaret. Được Marged nguồn gốc của tên.
Chevalier nguồn gốc. From a nickname derived from French chevalier meaning "knight", itself from cheval meaning "horse", ultimately from Latin caballus. Được Chevalier nguồn gốc.
Marged tên diminutives: Mared. Được Biệt hiệu cho Marged.
Họ Chevalier phổ biến nhất trong Pháp, New Caledonia. Được Chevalier họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Marged ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Gosia, Greet, Gréta, Greetje, Greta, Gretchen, Grete, Gretel, Grethe, Gretta, Griet, Jorie, Märta, Maarit, Madge, Mae, Maggie, Maighread, Mairead, Mairéad, Maisie, Małgorzata, Małgosia, Mamie, Maret, Margaid, Margalit, Margalita, Margaréta, Margareeta, Margaret, Margareta, Margarete, Margaretha, Margarethe, Margaretta, Margarid, Margarida, Margarit, Margarita, Margaux, Marge, Margery, Margherita, Margie, Margit, Margita, Margo, Margot, Margrét, Margreet, Margrete, Margrethe, Margriet, Margrit, Marguerite, Marit, Marita, Marje, Marjeta, Marjorie, Marjory, Markéta, Marketta, Marsaili, Marzena, May, Mayme, Meg, Megan, Meggy, Merete, Merit, Meta, Mette, Midge, Mysie, Paaie, Peg, Peggie, Peggy, Peigi, Reeta, Reetta, Retha, Rita. Được Marged bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Chevalier ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Cavallo. Được Chevalier bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Chevalier: Benito, Genaro, Leontine, Remy, Marielle, Léontine, Mariëlle, Rémy. Được Tên đi cùng với Chevalier.
Khả năng tương thích Marged và Chevalier là 81%. Được Khả năng tương thích Marged và Chevalier.