Margarida ý nghĩa tên tốt nhất: Dễ bay hơi, Có thẩm quyền, May mắn, Chú ý, Vui vẻ. Được Margarida ý nghĩa của tên.
Puig tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nghiêm trọng, Có thẩm quyền, Hiện đại, Dễ bay hơi, Thân thiện. Được Puig ý nghĩa của họ.
Margarida nguồn gốc của tên. Portuguese, Galician, Catalan and Occitan form of Margaret. This is also a Portuguese and Galician word meaning "daisy flower" (species Leucanthemum vulgare). Được Margarida nguồn gốc của tên.
Puig nguồn gốc. Means "dweller on a hill(ock)" from the Old Occitan and Catalan puy. Được Puig nguồn gốc.
Họ Puig phổ biến nhất trong Andorra. Được Puig họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Margarida: mar-ga-REE-də (ở Bồ Đào Nha). Cách phát âm Margarida.
Tên đồng nghĩa của Margarida ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Gosia, Greet, Gréta, Greetje, Greta, Gretchen, Grete, Gretel, Grethe, Gretta, Griet, Jorie, Märta, Maarit, Madge, Mae, Maggie, Maighread, Mairead, Mairéad, Maisie, Małgorzata, Małgosia, Mamie, Mared, Maret, Margaid, Margalit, Margalita, Margaréta, Margareeta, Margaret, Margareta, Margarete, Margaretha, Margarethe, Margaretta, Margarid, Margarit, Margarita, Margaux, Marge, Marged, Margery, Margherita, Margie, Margit, Margita, Margo, Margot, Margrét, Margreet, Margrete, Margrethe, Margriet, Margrit, Marguerite, Marit, Marita, Marje, Marjeta, Marjorie, Marjory, Markéta, Marketta, Marsaili, Marzena, May, Mayme, Meg, Megan, Meggy, Mererid, Merete, Merit, Meta, Mette, Midge, Mysie, Paaie, Peg, Peggie, Peggy, Peigi, Reeta, Reetta, Retha, Rita. Được Margarida bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Margarida: Santana, Chaves. Được Danh sách họ với tên Margarida.
Các tên phổ biến nhất có họ Puig: Tanesha, Anamaria, Casey, Faustino, Margarita. Được Tên đi cùng với Puig.
Khả năng tương thích Margarida và Puig là 84%. Được Khả năng tương thích Margarida và Puig.