Margaretta ý nghĩa tên tốt nhất: May mắn, Nhân rộng, Dễ bay hơi, Nhiệt tâm, Nghiêm trọng. Được Margaretta ý nghĩa của tên.
Klein tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Sáng tạo, Nghiêm trọng, Có thẩm quyền, Chú ý, Dễ bay hơi. Được Klein ý nghĩa của họ.
Margaretta nguồn gốc của tên. Dạng Latinin Margaret. Được Margaretta nguồn gốc của tên.
Klein nguồn gốc. Means "small, little" from German klein or Yiddish kleyn. A famous bearer of this name is clothes designer Calvin Klein (1942-). Được Klein nguồn gốc.
Margaretta tên diminutives: Madge, Mae, Maggie, Mamie, Marge, Margie, May, Mayme, Meg, Midge, Peg, Peggie, Peggy. Được Biệt hiệu cho Margaretta.
Họ Klein phổ biến nhất trong Áo, Pháp, Nước Đức, Israel, Nước Hà Lan. Được Klein họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Margaretta: mahr-gə-RET-ə. Cách phát âm Margaretta.
Tên đồng nghĩa của Margaretta ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Gosia, Greet, Gréta, Greetje, Greta, Gretchen, Grete, Gretel, Grethe, Griet, Märta, Maarit, Maighread, Mairead, Mairéad, Maisie, Małgorzata, Małgosia, Mared, Maret, Margaid, Margalit, Margalita, Margaréta, Margareeta, Margareta, Margarete, Margaretha, Margarethe, Margarid, Margarida, Margarit, Margarita, Margaux, Marged, Margherita, Margit, Margita, Margot, Margrét, Margreet, Margrete, Margrethe, Margriet, Margrit, Marguerite, Marit, Marita, Marjeta, Markéta, Marketta, Marsaili, Marzena, Megan, Meggy, Mererid, Merete, Merit, Meta, Mette, Mysie, Paaie, Peigi, Reeta, Reetta, Retha, Rita. Được Margaretta bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Margaretta: Willenbring, Berdine, Gatten, Thurrott, Klindera. Được Danh sách họ với tên Margaretta.
Các tên phổ biến nhất có họ Klein: Rita, John, Patricia, Stacy, Aaron, Aarón, Patrícia. Được Tên đi cùng với Klein.
Khả năng tương thích Margaretta và Klein là 78%. Được Khả năng tương thích Margaretta và Klein.