Margaretha ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, Nhiệt tâm, Nghiêm trọng, Dễ bay hơi, Vui vẻ. Được Margaretha ý nghĩa của tên.
Lim tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Sáng tạo, Hoạt tính, Nghiêm trọng, May mắn, Nhân rộng. Được Lim ý nghĩa của họ.
Margaretha nguồn gốc của tên. Hình thức Hà Lan và Đức Margaret. Được Margaretha nguồn gốc của tên.
Lim nguồn gốc. Min Nan La tinh của Lin. Được Lim nguồn gốc.
Margaretha tên diminutives: Greet, Greetje, Greta, Gretchen, Grete, Griet, Meta. Được Biệt hiệu cho Margaretha.
Họ Lim phổ biến nhất trong Trung Quốc, Malaysia, Philippines, Singapore, Nam Triều Tiên. Được Lim họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Margaretha: mahr-gah-RE-tah (bằng tiếng Đức). Cách phát âm Margaretha.
Tên đồng nghĩa của Margaretha ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Gosia, Greet, Gréta, Greta, Gretchen, Grete, Grethe, Gretta, Jorie, Märta, Maarit, Madge, Mae, Maggie, Maighread, Mairead, Mairéad, Maisie, Małgorzata, Małgosia, Mamie, Mared, Maret, Margaid, Margalit, Margalita, Margaréta, Margareeta, Margaret, Margareta, Margarethe, Margaretta, Margarid, Margarida, Margarit, Margarita, Margaux, Marge, Marged, Margery, Margherita, Margie, Margit, Margita, Margo, Margot, Margrét, Margreet, Margrete, Margrethe, Marguerite, Marit, Marita, Marje, Marjeta, Marjorie, Marjory, Markéta, Marketta, Marsaili, Marzena, May, Mayme, Meg, Megan, Meggy, Mererid, Merete, Merit, Meta, Mette, Midge, Mysie, Paaie, Peg, Peggie, Peggy, Peigi, Reeta, Reetta, Retha, Rita. Được Margaretha bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Margaretha: Suryadhana. Được Danh sách họ với tên Margaretha.
Các tên phổ biến nhất có họ Lim: Glady, Ru Feng, Xinlei, Vee, Franson. Được Tên đi cùng với Lim.
Khả năng tương thích Margaretha và Lim là 71%. Được Khả năng tương thích Margaretha và Lim.