Margaret ý nghĩa tên tốt nhất: Nhân rộng, Chú ý, Vui vẻ, Hiện đại, Nhiệt tâm. Được Margaret ý nghĩa của tên.
Wang tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Dễ bay hơi, Có thẩm quyền, Chú ý, Thân thiện, Nhân rộng. Được Wang ý nghĩa của họ.
Margaret nguồn gốc của tên. Derived from Latin Margarita, which was from Greek μαργαριτης (margarites) meaning "pearl", probably ultimately a borrowing from Sanskrit मञ्यरी (manyari) Được Margaret nguồn gốc của tên.
Wang nguồn gốc. Name for a Jew from Hungary, ultimately from Russian Венгрия (Vengriya) "Hungary". Được Wang nguồn gốc.
Margaret tên diminutives: Madge, Mae, Maggie, Mamie, Marge, Margie, May, Mayme, Meg, Midge, Peg, Peggie, Peggy. Được Biệt hiệu cho Margaret.
Họ Wang phổ biến nhất trong Trung Quốc, Nước Đức, Nhật Bản, Nam Triều Tiên, Đài Loan. Được Wang họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Margaret: MAHR-grit, MAHR-gə-rit. Cách phát âm Margaret.
Tên đồng nghĩa của Margaret ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Gosia, Greet, Gréta, Greetje, Greta, Gretchen, Grete, Gretel, Grethe, Griet, Märta, Maarit, Maighread, Mairead, Mairéad, Maisie, Małgorzata, Małgosia, Mared, Maret, Margaid, Margalit, Margalita, Margaréta, Margareeta, Margareta, Margarete, Margaretha, Margarethe, Margarid, Margarida, Margarit, Margarita, Margaux, Marged, Margherita, Margit, Margita, Margot, Margrét, Margreet, Margrete, Margrethe, Margriet, Margrit, Marguerite, Marit, Marita, Marjeta, Markéta, Marketta, Marsaili, Marzena, Megan, Meggy, Mererid, Merete, Merit, Meta, Mette, Mysie, Paaie, Peigi, Reeta, Reetta, Retha, Rita. Được Margaret bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Margaret: Thomas, Buys, Zimmer, Ivins, Geraghty. Được Danh sách họ với tên Margaret.
Các tên phổ biến nhất có họ Wang: Sophia, Kate, Jimmy, Claire, Winnie. Được Tên đi cùng với Wang.
Khả năng tương thích Margaret và Wang là 81%. Được Khả năng tương thích Margaret và Wang.