Manuel ý nghĩa tên tốt nhất: Nhân rộng, Thân thiện, Hoạt tính, Nhiệt tâm, Nghiêm trọng. Được Manuel ý nghĩa của tên.
Keys tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhiệt tâm, Nghiêm trọng, Chú ý, Dễ bay hơi, Sáng tạo. Được Keys ý nghĩa của họ.
Manuel nguồn gốc của tên. Dạng tiếng Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha Emmanuel. In the spelling Μανουηλ (Manouel) it was also used in the Byzantine Empire, notably by two emperors Được Manuel nguồn gốc của tên.
Keys nguồn gốc. Variant of KAY (1). Được Keys nguồn gốc.
Manuel tên diminutives: Manolo, Manu, Nelinho. Được Biệt hiệu cho Manuel.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Manuel: mah-NWEL (bằng tiếng Tây Ban Nha), man-oo-EL (ở Bồ Đào Nha), MAHN-oo-el (bằng tiếng Đức). Cách phát âm Manuel.
Tên đồng nghĩa của Manuel ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Emánuel, Emanuel, Emmanouel, Emmanouil, Emmanuel, Emmanuhel, Imanol, Immanuel, Manel, Manu. Được Manuel bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Manuel: La Malfa Pereira De Menezes, Schipper, Medanich, Koelzer, Shaddix. Được Danh sách họ với tên Manuel.
Các tên phổ biến nhất có họ Keys: Colin, Lauriel, Freddie, Alicia, Manuel, Alícia. Được Tên đi cùng với Keys.
Khả năng tương thích Manuel và Keys là 79%. Được Khả năng tương thích Manuel và Keys.
Manuel Keys tên và họ tương tự |
Manuel Keys Manolo Keys Manu Keys Nelinho Keys Emánuel Keys Emanuel Keys Emmanouel Keys Emmanouil Keys Emmanuel Keys Emmanuhel Keys Imanol Keys Immanuel Keys Manel Keys |