Manfredo ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, Có thẩm quyền, Nhiệt tâm, Hiện đại, Chú ý. Được Manfredo ý nghĩa của tên.
Manfredo nguồn gốc của tên. Hình thức của Ý Manfred. Được Manfredo nguồn gốc của tên.
Tên đồng nghĩa của Manfredo ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Fred, Manfred, Manfried, Meginfrid, Meine, Meino, Meint, Menno, Minke. Được Manfredo bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Whaltey: Micah, Providencia, Fred, Sherwood, Jovita. Được Tên đi cùng với Whaltey.
Manfredo Whaltey tên và họ tương tự |
Manfredo Whaltey Fred Whaltey Manfred Whaltey Manfried Whaltey Meginfrid Whaltey Meine Whaltey Meino Whaltey Meint Whaltey Menno Whaltey Minke Whaltey |