Mandeep định nghĩa tên đầu tiên |
|
Mandeep tên định nghĩa: tên này bằng các ngôn ngữ khác, các phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và nam của tên Mandeep. |
|
Xác định Mandeep |
|
From Sanskrit मनस् (manas) meaning "mind, intellect, spirit" and दीप (dipa) meaning "lamp, light". | |
|
Mandeep là tên cậu bé? |
Có, tên Mandeep có giới tính nam. |
Mandeep là một cô gái tên? |
Vâng, tên Mandeep có giới tính về phái nữ. |
Tên đầu tiên Mandeep ở đâu? |
Tên Mandeep phổ biến nhất ở Người Ấn Độ. |
Các cách viết khác cho tên Mandeep |
ਮਨਦੀਪ (Gurmukhi) |