Manda ý nghĩa tên tốt nhất: Có thẩm quyền, Thân thiện, Hoạt tính, Nghiêm trọng, Hiện đại. Được Manda ý nghĩa của tên.
Kasim tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhân rộng, Nghiêm trọng, Nhiệt tâm, Chú ý, Thân thiện. Được Kasim ý nghĩa của họ.
Manda nguồn gốc của tên. Nhỏ Magdalena. Được Manda nguồn gốc của tên.
Manda tên diminutives: Mandica. Được Biệt hiệu cho Manda.
Họ Kasim phổ biến nhất trong Brunei, Iraq, Somalia. Được Kasim họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Manda ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Alena, Duci, Leena, Lena, Lene, Leni, Lenka, Madailéin, Madalena, Mădălina, Maddalena, Madeleine, Madeline, Madelon, Magali, Magda, Magdaléna, Magdalen, Magdalena, Magdalene, Magdalina, Magdolna, Maialen, Majda, Malena, Malene, Malin, Matleena. Được Manda bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Manda: Haffey, Coulson, Tuckett, Marsteller, Katzenberg. Được Danh sách họ với tên Manda.
Các tên phổ biến nhất có họ Kasim: Shweta, Jasna, Thousifa, Alexa, Noushad. Được Tên đi cùng với Kasim.
Khả năng tương thích Manda và Kasim là 82%. Được Khả năng tương thích Manda và Kasim.