Malene ý nghĩa tên tốt nhất: Hoạt tính, Nhân rộng, Chú ý, Sáng tạo, Thân thiện. Được Malene ý nghĩa của tên.
Chen tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hiện đại, Dễ bay hơi, May mắn, Sáng tạo, Có thẩm quyền. Được Chen ý nghĩa của họ.
Malene nguồn gốc của tên. Dạng ngắn của Đan Mạch và Na Uy Magdalena. Được Malene nguồn gốc của tên.
Chen nguồn gốc. From Chinese 陈 (chén) meaning "exhibit, display, old, ancient" and also referring to the former state of Chen, which existed in what is now Henan province from the 11th to 5th centuries BC. Được Chen nguồn gốc.
Malene tên diminutives: Linn. Được Biệt hiệu cho Malene.
Họ Chen phổ biến nhất trong Canada, Hồng Kông, Malaysia, Singapore, Đài Loan. Được Chen họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Malene ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Alena, Alenka, Duci, Leena, Lena, Lene, Leni, Lenka, Linn, Madailéin, Madalena, Mădălina, Madalyn, Maddalena, Maddie, Maddy, Madelaine, Madeleine, Madelina, Madeline, Madelon, Madelyn, Madilyn, Madlyn, Madoline, Magali, Magalie, Magda, Magdaléna, Magdalen, Magdalena, Magdalene, Magdalina, Magdolna, Maialen, Majda, Malena, Malin, Manda, Matleena, Shelena. Được Malene bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Chen ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Trần, Tran. Được Chen bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Malene: Depina, Viken. Được Danh sách họ với tên Malene.
Các tên phổ biến nhất có họ Chen: Phetcharat, Daniel, Michael, Yu-hung, Monica, Dániel, Daníel, Daniël, Michaël, Mónica, Mònica, Mônica. Được Tên đi cùng với Chen.
Khả năng tương thích Malene và Chen là 74%. Được Khả năng tương thích Malene và Chen.