Maggie ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Vui vẻ, Dễ bay hơi, May mắn, Nghiêm trọng. Được Maggie ý nghĩa của tên.
Wynter tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nghiêm trọng, Chú ý, Sáng tạo, Nhiệt tâm, Hiện đại. Được Wynter ý nghĩa của họ.
Maggie nguồn gốc của tên. Nhỏ Margaret. Được Maggie nguồn gốc của tên.
Họ Wynter phổ biến nhất trong Jamaica. Được Wynter họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Maggie: MAG-ee. Cách phát âm Maggie.
Tên đồng nghĩa của Maggie ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Gosia, Greet, Gréta, Greetje, Greta, Gretchen, Grete, Gretel, Grethe, Griet, Märta, Maarit, Maighread, Mairead, Mairéad, Maisie, Małgorzata, Małgosia, Mared, Maret, Margaid, Margalit, Margalita, Margaréta, Margareeta, Margareta, Margarete, Margaretha, Margarethe, Margarid, Margarida, Margarit, Margarita, Margaux, Marged, Margherita, Margit, Margita, Margot, Margrét, Margreet, Margrete, Margrethe, Margriet, Margrit, Marguerite, Marit, Marita, Marjeta, Markéta, Marketta, Marsaili, Marzena, Megan, Meggy, Mererid, Merete, Merit, Meta, Mette, Mysie, Paaie, Peigi, Reeta, Reetta, Retha, Rita. Được Maggie bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Maggie: Murton, Stone, Matthews, Charvat, Rodzen, Charvát. Được Danh sách họ với tên Maggie.
Các tên phổ biến nhất có họ Wynter: Trudi, Margit, Hayley, Lizette. Được Tên đi cùng với Wynter.
Khả năng tương thích Maggie và Wynter là 75%. Được Khả năng tương thích Maggie và Wynter.