Maggie ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Vui vẻ, Dễ bay hơi, May mắn, Nghiêm trọng. Được Maggie ý nghĩa của tên.
Moody tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nghiêm trọng, Thân thiện, Sáng tạo, Hoạt tính, Chú ý. Được Moody ý nghĩa của họ.
Maggie nguồn gốc của tên. Nhỏ Margaret. Được Maggie nguồn gốc của tên.
Họ Moody phổ biến nhất trong Belize. Được Moody họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Maggie: MAG-ee. Cách phát âm Maggie.
Tên đồng nghĩa của Maggie ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Gosia, Greet, Gréta, Greetje, Greta, Gretchen, Grete, Gretel, Grethe, Griet, Märta, Maarit, Maighread, Mairead, Mairéad, Maisie, Małgorzata, Małgosia, Mared, Maret, Margaid, Margalit, Margalita, Margaréta, Margareeta, Margareta, Margarete, Margaretha, Margarethe, Margarid, Margarida, Margarit, Margarita, Margaux, Marged, Margherita, Margit, Margita, Margot, Margrét, Margreet, Margrete, Margrethe, Margriet, Margrit, Marguerite, Marit, Marita, Marjeta, Markéta, Marketta, Marsaili, Marzena, Megan, Meggy, Mererid, Merete, Merit, Meta, Mette, Mysie, Paaie, Peigi, Reeta, Reetta, Retha, Rita. Được Maggie bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Maggie: Murton, Stone, Matthews, Charvat, Rodzen, Charvát. Được Danh sách họ với tên Maggie.
Các tên phổ biến nhất có họ Moody: Dave, Norman, Megan, Carline, Kathryn. Được Tên đi cùng với Moody.
Khả năng tương thích Maggie và Moody là 77%. Được Khả năng tương thích Maggie và Moody.