Magdalene ý nghĩa tên tốt nhất: Sáng tạo, Nhân rộng, Vui vẻ, Hoạt tính, Dễ bay hơi. Được Magdalene ý nghĩa của tên.
Vigna tên họ tốt nhất có ý nghĩa: May mắn, Hoạt tính, Thân thiện, Hiện đại, Có thẩm quyền. Được Vigna ý nghĩa của họ.
Magdalene nguồn gốc của tên. From a title which meant "of Magdala". Mary Magdalene, a character in the New Testament, was named thus because she was from Magdala - a village on the Sea of Galilee whose name meant "tower" in Hebrew Được Magdalene nguồn gốc của tên.
Magdalene tên diminutives: Alena, Lena, Lene, Leni, Magda. Được Biệt hiệu cho Magdalene.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Magdalene: mahk-dah-LE-nə (bằng tiếng Đức), MAG-də-lən (bằng tiếng Anh), MAG-də-leen (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Magdalene.
Tên đồng nghĩa của Magdalene ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Alena, Alenka, Duci, Leena, Lena, Lenka, Linn, Madailéin, Madalena, Mădălina, Maddalena, Madeleine, Madeline, Madelon, Magali, Magalie, Magda, Magdaléna, Magdalena, Magdalina, Magdolna, Maialen, Majda, Malena, Malene, Malin, Manda, Mandica, Matleena, Shelena. Được Magdalene bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Magdalene: Barson, Perin, Blamer, Ashoff, Borghoff. Được Danh sách họ với tên Magdalene.
Các tên phổ biến nhất có họ Vigna: Deandre, Claretta, Giulia, Kaitlyn, Evelynn. Được Tên đi cùng với Vigna.
Khả năng tương thích Magdalene và Vigna là 72%. Được Khả năng tương thích Magdalene và Vigna.