Maeda định nghĩa |
|
Maeda định nghĩa họ: họ này bằng các ngôn ngữ khác, cách viết và chính tả của từ cuối Maeda. |
|
Xác định Maeda |
|
From Japanese 前 (mae) meaning "front, forward" and 田 (ta) meaning "field". | |
|
Họ của họ Maeda ở đâu đến từ đâu? |
Họ Maeda phổ biến nhất ở Tiếng Nhật.
|
Các cách viết khác cho họ Maeda |
前田 (Japanese Kanji) |