Phân tích  hoặc là    Ngôn ngữ:

Madeline Meier

Họ và tên Madeline Meier. Ý nghĩa của tên, nguồn gốc, tính tương thích của họ và họ Madeline Meier. Tất cả các dịch vụ trực tuyến.

Madeline Meier có nghĩa

Madeline Meier ý nghĩa: phân tích tóm lược ý nghĩa của tên Madeline và họ Meier.

 

Madeline ý nghĩa của tên

Ý nghĩa của tên Madeline. Tên đầu tiên Madeline nghĩa là gì?

 

Meier ý nghĩa của họ

Họ là ý nghĩa của Meier. Họ Meier nghĩa là gì?

 

Khả năng tương thích Madeline và Meier

Tính tương thích của họ Meier và tên Madeline.

 

Madeline nguồn gốc của tên

Nguồn gốc của tên Madeline.

 

Meier nguồn gốc

Nguồn gốc của họ Meier.

 

Madeline định nghĩa tên đầu tiên

Tên này ở các ngôn ngữ khác, phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và phái nam của tên Madeline.

 

Meier định nghĩa

Họ này ở các ngôn ngữ khác, cách viết và cách phát âm của họ Meier.

 

Biệt hiệu cho Madeline

Madeline tên quy mô nhỏ.

 

Meier họ đang lan rộng

Họ Meier bản đồ lan rộng.

 

Madeline tương thích với họ

Madeline thử nghiệm khả năng tương thích tên với họ.

 

Meier tương thích với tên

Meier họ tên tương thích với tên thử nghiệm.

 

Madeline tương thích với các tên khác

Madeline thử nghiệm tương thích với các tên khác.

 

Meier tương thích với các họ khác

Meier thử nghiệm tương thích với các họ khác.

 

Danh sách họ với tên Madeline

Họ phổ biến nhất và không phổ biến có tên Madeline.

 

Tên đi cùng với Meier

Tên phổ biến nhất và phổ biến với tên họ Meier.

 

Cách phát âm Madeline

Bạn phát âm như thế nào Madeline ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau?

 

Madeline bằng các ngôn ngữ khác

Tìm hiểu cách tên Madeline tương ứng với tên ở một ngôn ngữ khác ở quốc gia khác.

 

Madeline ý nghĩa tên tốt nhất: Có thẩm quyền, Hoạt tính, May mắn, Vui vẻ, Nghiêm trọng. Được Madeline ý nghĩa của tên.

Meier tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hoạt tính, May mắn, Chú ý, Thân thiện, Nghiêm trọng. Được Meier ý nghĩa của họ.

Madeline nguồn gốc của tên. Dạng tiếng Anh Magdalene. This is the name of the heroine in a series of children's books by Ludwig Bemelmans, first published 1939. Được Madeline nguồn gốc của tên.

Meier nguồn gốc. Variant of MAYER (2). Được Meier nguồn gốc.

Madeline tên diminutives: Maddie, Maddy. Được Biệt hiệu cho Madeline.

Họ Meier phổ biến nhất trong Áo, Estonia, Nước Đức, Liechtenstein, Thụy sĩ. Được Meier họ đang lan rộng.

Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Madeline: MAD-ə-lin (bằng tiếng Anh), MAD-ə-lien (bằng tiếng Anh), ma-də-LEEN (ở Pháp), mad-LEEN (ở Pháp). Cách phát âm Madeline.

Tên đồng nghĩa của Madeline ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Alena, Alenka, Duci, Leena, Lena, Lene, Leni, Lenka, Linn, Madailéin, Madalena, Mădălina, Maddalena, Madeleine, Madelon, Magali, Magda, Magdaléna, Magdalena, Magdalene, Magdalina, Magdolna, Maialen, Majda, Malena, Malene, Malin, Manda, Matleena, Shelena. Được Madeline bằng các ngôn ngữ khác.

Họ phổ biến nhất có tên Madeline: Dagenhart, Searfoss, Venditti, Boettner, Tuffey. Được Danh sách họ với tên Madeline.

Các tên phổ biến nhất có họ Meier: Christeen, Quyen, Carmelo, Frankie, Amanda, Quyền. Được Tên đi cùng với Meier.

Khả năng tương thích Madeline và Meier là 82%. Được Khả năng tương thích Madeline và Meier.

Madeline Meier tên và họ tương tự

Madeline Meier Maddie Meier Maddy Meier Alena Meier Alenka Meier Duci Meier Leena Meier Lena Meier Lene Meier Leni Meier Lenka Meier Linn Meier Madailéin Meier Madalena Meier Mădălina Meier Maddalena Meier Madeleine Meier Madelon Meier Magali Meier Magda Meier Magdaléna Meier Magdalena Meier Magdalene Meier Magdalina Meier Magdolna Meier Maialen Meier Majda Meier Malena Meier Malene Meier Malin Meier Manda Meier Matleena Meier Shelena Meier