Maddalena ý nghĩa tên tốt nhất: Dễ bay hơi, Thân thiện, Nhân rộng, Chú ý, May mắn. Được Maddalena ý nghĩa của tên.
Čech tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhân rộng, Sáng tạo, Hiện đại, Vui vẻ, Hoạt tính. Được Čech ý nghĩa của họ.
Maddalena nguồn gốc của tên. Hình thức của Ý Magdalene. Được Maddalena nguồn gốc của tên.
Čech nguồn gốc. Means "Czech". The name was used to differentiate a native of Bohemia from the natives of Silesia, Moravia and other regions that are now part of the Czech Republic. Được Čech nguồn gốc.
Maddalena tên diminutives: Lena. Được Biệt hiệu cho Maddalena.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Maddalena: mahd-dah-LE-nah. Cách phát âm Maddalena.
Tên đồng nghĩa của Maddalena ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Alena, Alenka, Duci, Leena, Lena, Lene, Leni, Lenka, Linn, Madailéin, Madalena, Mădălina, Madalyn, Maddie, Maddy, Madelaine, Madeleine, Madelina, Madeline, Madelon, Madelyn, Madilyn, Madlyn, Madoline, Magali, Magalie, Magda, Magdaléna, Magdalen, Magdalena, Magdalene, Magdalina, Magdolna, Maialen, Majda, Malena, Malene, Malin, Manda, Mandica, Matleena, Shelena. Được Maddalena bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Čech ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Cseh. Được Čech bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Čech: Emmett, Rheba, Josef, Jan, Kris, Ján. Được Tên đi cùng với Čech.
Khả năng tương thích Maddalena và Čech là 73%. Được Khả năng tương thích Maddalena và Čech.