Mădălina ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, Nghiêm trọng, Nhân rộng, Hoạt tính, Chú ý. Được Mădălina ý nghĩa của tên.
Takala tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Vui vẻ, Sáng tạo, Có thẩm quyền, Chú ý, Hoạt tính. Được Takala ý nghĩa của họ.
Mădălina nguồn gốc của tên. Dạng tiếng Rumani Magdalene. Được Mădălina nguồn gốc của tên.
Takala nguồn gốc. Means "(dweller in the) back", probably denoting someone who lived in a remote area, from Finnish taka. Được Takala nguồn gốc.
Mădălina tên diminutives: Magda. Được Biệt hiệu cho Mădălina.
Họ Takala phổ biến nhất trong Phần Lan. Được Takala họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Mădălina ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Alena, Alenka, Duci, Leena, Lena, Lene, Leni, Lenka, Linn, Madailéin, Madalena, Madalyn, Maddalena, Maddie, Maddy, Madelaine, Madeleine, Madelina, Madeline, Madelon, Madelyn, Madilyn, Madlyn, Madoline, Magali, Magalie, Magda, Magdaléna, Magdalen, Magdalena, Magdalene, Magdalina, Magdolna, Maialen, Majda, Malena, Malene, Malin, Manda, Mandica, Matleena, Shelena. Được Mădălina bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Mădălina: Antohi, Dan. Được Danh sách họ với tên Mădălina.
Các tên phổ biến nhất có họ Takala: Francesca, Booker, Rudy, Newton, Ethel. Được Tên đi cùng với Takala.
Khả năng tương thích Mădălina và Takala là 86%. Được Khả năng tương thích Mădălina và Takala.