Maarten ý nghĩa tên tốt nhất: Có thẩm quyền, Vui vẻ, Nhân rộng, Nghiêm trọng, May mắn. Được Maarten ý nghĩa của tên.
Bradfield tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhân rộng, Chú ý, Dễ bay hơi, Sáng tạo, Vui vẻ. Được Bradfield ý nghĩa của họ.
Maarten nguồn gốc của tên. Hình thức Hà Lan Martin. Được Maarten nguồn gốc của tên.
Maarten tên diminutives: Tijn. Được Biệt hiệu cho Maarten.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Maarten: MAH:R-tən. Cách phát âm Maarten.
Tên đồng nghĩa của Maarten ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Mårten, Máirtín, Marcin, Mars, Martie, Martí, Martín, Martim, Martin, Martinho, Martino, Martinus, Márton, Martti, Marty, Martyn, Martynas, Mattin, Matxin, Merten, Morten, Tin, Tine, Tinek, Tino. Được Maarten bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Maarten: Schreuders, Plaatsman, Marechal, Houben, Maréchal. Được Danh sách họ với tên Maarten.
Các tên phổ biến nhất có họ Bradfield: Sam, Tracy, Santos, Janie, Martin, Martín. Được Tên đi cùng với Bradfield.
Khả năng tương thích Maarten và Bradfield là 81%. Được Khả năng tương thích Maarten và Bradfield.