Lysette ý nghĩa tên tốt nhất: Dễ bay hơi, Vui vẻ, Nhân rộng, Thân thiện, Chú ý. Được Lysette ý nghĩa của tên.
Flores tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Sáng tạo, Nghiêm trọng, Dễ bay hơi, Thân thiện, Chú ý. Được Flores ý nghĩa của họ.
Lysette nguồn gốc của tên. Biến thể của Lisette. Được Lysette nguồn gốc của tên.
Flores nguồn gốc. Derived from the given name Floro, Spanish form of the Roman Florus which meant "flower". Được Flores nguồn gốc.
Họ Flores phổ biến nhất trong Bolivia, Honduras, Mexico, Peru, Hoa Kỳ. Được Flores họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Lysette ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Alžběta, Alžbeta, Babette, Ealasaid, Ealisaid, Élisabeth, Élise, Eilís, Eilish, Elísabet, Eliisabet, Elikapeka, Elisabed, Elisabet, Elisabeta, Elisabete, Elisabeth, Elisabetta, Elisavet, Elisaveta, Elisheba, Elisheva, Elixabete, Elizabeta, Elizabeth, Elizaveta, Elspet, Elspeth, Elžbieta, Elżbieta, Erzsébet, Isabèl, Isabel, Isabela, Isabella, Isabelle, Iseabail, Ishbel, Isibéal, Isobel, Izabela, Izabella, Jelisaveta, Liesbeth, Lijsbeth, Lili, Lise, Lisette, Sabela, Yelizaveta, Yelyzaveta, Ysabel, Zabel. Được Lysette bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Lysette: Alcantar. Được Danh sách họ với tên Lysette.
Các tên phổ biến nhất có họ Flores: Patricia, Vladimir, Carlos, Lydia, Julian, Julián, Lýdia, Patrícia, Vladimír. Được Tên đi cùng với Flores.
Khả năng tương thích Lysette và Flores là 78%. Được Khả năng tương thích Lysette và Flores.