Lynn ý nghĩa tên tốt nhất: Nhân rộng, Có thẩm quyền, Thân thiện, Chú ý, Hiện đại. Được Lynn ý nghĩa của tên.
Lynn nguồn gốc của tên. From an English surname which was derived from Welsh llyn "lake". Before the start of the 20th century it was primarily used for boys, but it has since come to be more common for girls Được Lynn nguồn gốc của tên.
Lynn tên diminutives: Linette, Linnet, Linnette, Lynette, Lynnette. Được Biệt hiệu cho Lynn.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Lynn: LIN. Cách phát âm Lynn.
Tên đồng nghĩa của Lynn ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Linda, Linn, Linza. Được Lynn bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Lynn: Bonk, Evans, Lin, Buczak, Crego. Được Danh sách họ với tên Lynn.
Các tên phổ biến nhất có họ Helfgott: Diane, Elton, Alexandra, Lizette, Deandre. Được Tên đi cùng với Helfgott.
Lynn Helfgott tên và họ tương tự |
Lynn Helfgott Linette Helfgott Linnet Helfgott Linnette Helfgott Lynette Helfgott Lynnette Helfgott Linda Helfgott Linn Helfgott Linza Helfgott |