Lynette ý nghĩa tên tốt nhất: May mắn, Vui vẻ, Nhiệt tâm, Nhân rộng, Hoạt tính. Được Lynette ý nghĩa của tên.
Lynette nguồn gốc của tên. Hình thức Luned first used by Alfred Lord Tennyson in his poem 'Gareth and Lynette' (1872). In modern times it is also regarded as a diminutive of Lynn. Được Lynette nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Lynette: li-NET. Cách phát âm Lynette.
Tên đồng nghĩa của Lynette ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Eiluned, Eluned, Linda, Linn, Linza, Luned, Lunete. Được Lynette bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Lynette: Hogelin, Donnelly, Epping, Spicker, Plavsic. Được Danh sách họ với tên Lynette.
Các tên phổ biến nhất có họ Villaneva: Delaine, Latesha, Caryn, Trent, Elina, Elīna. Được Tên đi cùng với Villaneva.
Lynette Villaneva tên và họ tương tự |
Lynette Villaneva Eiluned Villaneva Eluned Villaneva Linda Villaneva Linn Villaneva Linza Villaneva Luned Villaneva Lunete Villaneva |