Lydia ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, Chú ý, Hiện đại, Nghiêm trọng, Vui vẻ. Được Lydia ý nghĩa của tên.
Pérez tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hiện đại, Có thẩm quyền, Thân thiện, Nhiệt tâm, Vui vẻ. Được Pérez ý nghĩa của họ.
Lydia nguồn gốc của tên. Means "from Lydia" in Greek. Lydia was a region on the west coast of Asia Minor. In the New Testament this is the name of a woman converted to Christianity by Saint Paul Được Lydia nguồn gốc của tên.
Pérez nguồn gốc. Phương tiện "của Pedro"Bằng tiếng Tây Ban Nha. Được Pérez nguồn gốc.
Lydia tên diminutives: Liddy, Lyyti. Được Biệt hiệu cho Lydia.
Họ Pérez phổ biến nhất trong Colombia, Mexico, Tây Ban Nha, Hoa Kỳ, Venezuela. Được Pérez họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Lydia: LID-ee-ə (bằng tiếng Anh), LUY-dee-ah (bằng tiếng Đức, bằng tiếng Phần Lan). Cách phát âm Lydia.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Pérez: PER-eth (bằng tiếng Tây Ban Nha), PER-es (Latin American bằng tiếng Tây Ban Nha). Cách phát âm Pérez.
Tên đồng nghĩa của Lydia ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Lidia, Lidija, Lidiya, Lidka, Lidochka, Lídia, Lilla, Lydie, Lýdie, Lýdia. Được Lydia bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Pérez ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Bedrosian, Park, Parks, Pearce, Pearson, Pedersen, Péter, Pekkanen, Perkins, Perrault, Perreault, Perrot, Persson, Peter, Peters, Petersen, Peterson, Petersson, Petran, Petrescu, Petri, Petrić, Petrosyan, Petrov, Petrović, Pettersson, Pierce, Pierre, Pierson, Pietri. Được Pérez bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Lydia: Rubadharsini, Flores, Zimbiri, Ng, Kukauskas. Được Danh sách họ với tên Lydia.
Các tên phổ biến nhất có họ Pérez: Celena, Carlos, Bertha, Daniel, Valentina, Dániel, Daníel, Daniël, Valentína. Được Tên đi cùng với Pérez.
Khả năng tương thích Lydia và Pérez là 87%. Được Khả năng tương thích Lydia và Pérez.