Lydia ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, Chú ý, Hiện đại, Nghiêm trọng, Vui vẻ. Được Lydia ý nghĩa của tên.
Lydia nguồn gốc của tên. Means "from Lydia" in Greek. Lydia was a region on the west coast of Asia Minor. In the New Testament this is the name of a woman converted to Christianity by Saint Paul Được Lydia nguồn gốc của tên.
Lydia tên diminutives: Liddy, Lyyti. Được Biệt hiệu cho Lydia.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Lydia: LID-ee-ə (bằng tiếng Anh), LUY-dee-ah (bằng tiếng Đức, bằng tiếng Phần Lan). Cách phát âm Lydia.
Tên đồng nghĩa của Lydia ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Lidia, Lidija, Lidiya, Lidka, Lidochka, Lídia, Lilla, Lydie, Lýdie, Lýdia. Được Lydia bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Lydia: Flores, Zimbiri, Ng, Rubadharsini, Ottilige. Được Danh sách họ với tên Lydia.
Các tên phổ biến nhất có họ Blowes: Levi, Oscar, Lillia, Mac, Harold, Óscar, Òscar. Được Tên đi cùng với Blowes.
Lydia Blowes tên và họ tương tự |
Lydia Blowes Liddy Blowes Lyyti Blowes Lidia Blowes Lidija Blowes Lidiya Blowes Lidka Blowes Lidochka Blowes Lídia Blowes Lilla Blowes Lydie Blowes Lýdie Blowes Lýdia Blowes |