Lūcija ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, Chú ý, Hoạt tính, Nhân rộng, Hiện đại. Được Lūcija ý nghĩa của tên.
Bevan tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhiệt tâm, Nghiêm trọng, Sáng tạo, Vui vẻ, Hoạt tính. Được Bevan ý nghĩa của họ.
Lūcija nguồn gốc của tên. Hình dạng Latvia Lucia. Được Lūcija nguồn gốc của tên.
Bevan nguồn gốc. Derived from Welsh ap Evan meaning "son of Evan". Được Bevan nguồn gốc.
Họ Bevan phổ biến nhất trong Vương quốc Anh. Được Bevan họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Lūcija ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Liucija, Liùsaidh, Lleucu, Llúcia, Łucja, Luca, Luce, Lucetta, Lucette, Lucia, Lucie, Lucía, Lucija, Lucila, Lucile, Lucilla, Lucille, Lucinda, Lucinde, Lucja, Lucy, Lúcia, Luus, Luzia. Được Lūcija bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Bevan ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Giannopoulos, Hancock, Hansen, Hanson, Hansson, Hovanesian, Ioannidis, Ionesco, Ionescu, Ivanov, Ivanović, Janiček, Jankovic, Jankovič, Jans, Jansen, Jansens, Jansing, Jansingh, Jansink, Janson, Janssen, Janssens, Jansson, Janz, Janzen, Johansen, Johansson, Johnson, Jones, Jóhannsson, Jovanović, Mallon, Malone, Mollown, Nana, Nani, Nanni, Nannini, Ó maoil eoin, Yancy, Zanetti, Zunino. Được Bevan bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Lūcija: Tomasic, Lavrencic. Được Danh sách họ với tên Lūcija.
Các tên phổ biến nhất có họ Bevan: Homer, Marget, Melanie, Sheldon, Tran, Mélanie, Melánie. Được Tên đi cùng với Bevan.
Khả năng tương thích Lūcija và Bevan là 68%. Được Khả năng tương thích Lūcija và Bevan.