Luise ý nghĩa tên tốt nhất: Hoạt tính, Nhân rộng, Nghiêm trọng, Nhiệt tâm, Hiện đại. Được Luise ý nghĩa của tên.
Lassetter tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Có thẩm quyền, Dễ bay hơi, Nhiệt tâm, Chú ý, Nghiêm trọng. Được Lassetter ý nghĩa của họ.
Luise nguồn gốc của tên. Dạng tiếng Đức Louise. Được Luise nguồn gốc của tên.
Luise tên diminutives: Lulu. Được Biệt hiệu cho Luise.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Luise: loo-EE-zə. Cách phát âm Luise.
Tên đồng nghĩa của Luise ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Alojzia, Alojzija, Gina, Liudvika, Loes, Lou, Louella, Louisa, Louise, Louisette, Louiza, Loviisa, Loviise, Lovisa, Lovise, Ludovica, Ludwika, Luella, Luigia, Luigina, Luísa, Luisa, Luisella, Luisina, Luisita, Luiza, Lujza, Lula, Ruiha. Được Luise bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Luise: Yago, Schulist, Sherley, Hogle, Cathey. Được Danh sách họ với tên Luise.
Các tên phổ biến nhất có họ Lassetter: Gino, Erwin, Monty, Minta, Kristen. Được Tên đi cùng với Lassetter.
Khả năng tương thích Luise và Lassetter là 78%. Được Khả năng tương thích Luise và Lassetter.