Luis ý nghĩa tên tốt nhất: May mắn, Thân thiện, Hiện đại, Nghiêm trọng, Nhiệt tâm. Được Luis ý nghĩa của tên.
Reyes tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhiệt tâm, Sáng tạo, Nghiêm trọng, Chú ý, Hoạt tính. Được Reyes ý nghĩa của họ.
Luis nguồn gốc của tên. Dạng Tây Ban Nha Louis. Được Luis nguồn gốc của tên.
Reyes nguồn gốc. Spanish variant of REY (1). Được Reyes nguồn gốc.
Luis tên diminutives: Lucho. Được Biệt hiệu cho Luis.
Họ Reyes phổ biến nhất trong Colombia, Cộng hòa Dominican, Mexico, Peru, Hoa Kỳ. Được Reyes họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Luis: LWEES. Cách phát âm Luis.
Tên đồng nghĩa của Luis ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Alajos, Alaois, Aloísio, Alois, Aloisio, Alojz, Alojzij, Alojzije, Alojzy, Aloys, Aloysius, Alvise, Chlodovech, Clodovicus, Clovis, Gino, Hludowig, Koldo, Koldobika, Lajos, Lewis, Liudvikas, Lluís, Lodewijk, Lodovico, Loïc, Loís, Lois, Lojze, Lou, Louie, Louis, Love, Lowie, Luĉjo, Ludde, Luděk, Ludis, Ludo, Ludovic, Ludovico, Ludovicus, Ludoviko, Ludvig, Ludvigs, Ludvík, Ludvik, Ludwig, Ludwik, Luigi, Luigino, Luís, Luisinho, Luiz, Lúðvík, Lutz, Vico. Được Luis bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Luis: Durand, Garibay, Gonzalez, Lopez, Argrow. Được Danh sách họ với tên Luis.
Các tên phổ biến nhất có họ Reyes: Maria, Ma. Jessica Ruveraine, Michael, Caleb, Marilyn, Mária, María, Michaël. Được Tên đi cùng với Reyes.
Khả năng tương thích Luis và Reyes là 79%. Được Khả năng tương thích Luis và Reyes.