Phân tích  hoặc là    Ngôn ngữ:

Luis Rei

Họ và tên Luis Rei. Ý nghĩa của tên, nguồn gốc, tính tương thích của họ và họ Luis Rei. Tất cả các dịch vụ trực tuyến.

Luis Rei có nghĩa

Luis Rei ý nghĩa: phân tích tóm lược ý nghĩa của tên Luis và họ Rei.

 

Luis ý nghĩa của tên

Ý nghĩa của tên Luis. Tên đầu tiên Luis nghĩa là gì?

 

Rei ý nghĩa của họ

Họ là ý nghĩa của Rei. Họ Rei nghĩa là gì?

 

Khả năng tương thích Luis và Rei

Tính tương thích của họ Rei và tên Luis.

 

Biệt hiệu cho Luis

Luis tên quy mô nhỏ.

 

Rei họ đang lan rộng

Họ Rei bản đồ lan rộng.

 

Luis tương thích với họ

Luis thử nghiệm khả năng tương thích tên với họ.

 

Rei tương thích với tên

Rei họ tên tương thích với tên thử nghiệm.

 

Luis tương thích với các tên khác

Luis thử nghiệm tương thích với các tên khác.

 

Rei tương thích với các họ khác

Rei thử nghiệm tương thích với các họ khác.

 

Danh sách họ với tên Luis

Họ phổ biến nhất và không phổ biến có tên Luis.

 

Tên đi cùng với Rei

Tên phổ biến nhất và phổ biến với tên họ Rei.

 

Luis nguồn gốc của tên

Nguồn gốc của tên Luis.

 

Luis định nghĩa tên đầu tiên

Tên này ở các ngôn ngữ khác, phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và phái nam của tên Luis.

 

Cách phát âm Luis

Bạn phát âm như thế nào Luis ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau?

 

Luis bằng các ngôn ngữ khác

Tìm hiểu cách tên Luis tương ứng với tên ở một ngôn ngữ khác ở quốc gia khác.

 

Luis ý nghĩa tên tốt nhất: May mắn, Thân thiện, Hiện đại, Nghiêm trọng, Nhiệt tâm. Được Luis ý nghĩa của tên.

Rei tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Có thẩm quyền, Sáng tạo, Hoạt tính, Hiện đại, Thân thiện. Được Rei ý nghĩa của họ.

Luis nguồn gốc của tên. Dạng Tây Ban Nha Louis. Được Luis nguồn gốc của tên.

Luis tên diminutives: Lucho. Được Biệt hiệu cho Luis.

Họ Rei phổ biến nhất trong Papua New Guinea. Được Rei họ đang lan rộng.

Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Luis: LWEES. Cách phát âm Luis.

Tên đồng nghĩa của Luis ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Alajos, Alaois, Aloísio, Alois, Aloisio, Alojz, Alojzij, Alojzije, Alojzy, Aloys, Aloysius, Alvise, Chlodovech, Clodovicus, Clovis, Gino, Hludowig, Koldo, Koldobika, Lajos, Lewis, Liudvikas, Lluís, Lodewijk, Lodovico, Loïc, Loís, Lois, Lojze, Lou, Louie, Louis, Love, Lowie, Luĉjo, Ludde, Luděk, Ludis, Ludo, Ludovic, Ludovico, Ludovicus, Ludoviko, Ludvig, Ludvigs, Ludvík, Ludvik, Ludwig, Ludwik, Luigi, Luigino, Luís, Luisinho, Luiz, Lúðvík, Lutz, Vico. Được Luis bằng các ngôn ngữ khác.

Họ phổ biến nhất có tên Luis: Durand, Garibay, Gonzalez, Lopez, Kempfer. Được Danh sách họ với tên Luis.

Các tên phổ biến nhất có họ Rei: Mario, Bryant, Patricia, Jannu Rei, Amaratta, Mário, Patrícia. Được Tên đi cùng với Rei.

Khả năng tương thích Luis và Rei là 77%. Được Khả năng tương thích Luis và Rei.

Luis Rei tên và họ tương tự

Luis Rei Lucho Rei Alajos Rei Alaois Rei Aloísio Rei Alois Rei Aloisio Rei Alojz Rei Alojzij Rei Alojzije Rei Alojzy Rei Aloys Rei Aloysius Rei Alvise Rei Chlodovech Rei Clodovicus Rei Clovis Rei Gino Rei Hludowig Rei Koldo Rei Koldobika Rei Lajos Rei Lewis Rei Liudvikas Rei Lluís Rei Lodewijk Rei Lodovico Rei Loïc Rei Loís Rei Lois Rei Lojze Rei Lou Rei Louie Rei Louis Rei Love Rei Lowie Rei Luĉjo Rei Ludde Rei Luděk Rei Ludis Rei Ludo Rei Ludovic Rei Ludovico Rei Ludovicus Rei Ludoviko Rei Ludvig Rei Ludvigs Rei Ludvík Rei Ludvik Rei Ludwig Rei Ludwik Rei Luigi Rei Luigino Rei Luís Rei Luisinho Rei Luiz Rei Lúðvík Rei Lutz Rei Vico Rei