Luis ý nghĩa tên tốt nhất: May mắn, Thân thiện, Hiện đại, Nghiêm trọng, Nhiệt tâm. Được Luis ý nghĩa của tên.
Rei tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Có thẩm quyền, Sáng tạo, Hoạt tính, Hiện đại, Thân thiện. Được Rei ý nghĩa của họ.
Luis nguồn gốc của tên. Dạng Tây Ban Nha Louis. Được Luis nguồn gốc của tên.
Luis tên diminutives: Lucho. Được Biệt hiệu cho Luis.
Họ Rei phổ biến nhất trong Papua New Guinea. Được Rei họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Luis: LWEES. Cách phát âm Luis.
Tên đồng nghĩa của Luis ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Alajos, Alaois, Aloísio, Alois, Aloisio, Alojz, Alojzij, Alojzije, Alojzy, Aloys, Aloysius, Alvise, Chlodovech, Clodovicus, Clovis, Gino, Hludowig, Koldo, Koldobika, Lajos, Lewis, Liudvikas, Lluís, Lodewijk, Lodovico, Loïc, Loís, Lois, Lojze, Lou, Louie, Louis, Love, Lowie, Luĉjo, Ludde, Luděk, Ludis, Ludo, Ludovic, Ludovico, Ludovicus, Ludoviko, Ludvig, Ludvigs, Ludvík, Ludvik, Ludwig, Ludwik, Luigi, Luigino, Luís, Luisinho, Luiz, Lúðvík, Lutz, Vico. Được Luis bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Luis: Durand, Garibay, Gonzalez, Lopez, Kempfer. Được Danh sách họ với tên Luis.
Các tên phổ biến nhất có họ Rei: Mario, Bryant, Patricia, Jannu Rei, Amaratta, Mário, Patrícia. Được Tên đi cùng với Rei.
Khả năng tương thích Luis và Rei là 77%. Được Khả năng tương thích Luis và Rei.