Luigi ý nghĩa tên tốt nhất: Hoạt tính, Thân thiện, Dễ bay hơi, Nghiêm trọng, Nhân rộng. Được Luigi ý nghĩa của tên.
Méndez tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhân rộng, Sáng tạo, Chú ý, Dễ bay hơi, Thân thiện. Được Méndez ý nghĩa của họ.
Luigi nguồn gốc của tên. Hình thức của Ý Louis. Được Luigi nguồn gốc của tên.
Méndez nguồn gốc. Biến thể của Menendez. Được Méndez nguồn gốc.
Luigi tên diminutives: Gino, Luigino. Được Biệt hiệu cho Luigi.
Họ Méndez phổ biến nhất trong Colombia, Guatemala, Mexico, Tây Ban Nha, Venezuela. Được Méndez họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Luigi: LWEE-jee. Cách phát âm Luigi.
Tên đồng nghĩa của Luigi ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Alajos, Alaois, Aloísio, Alois, Alojz, Alojzij, Alojzije, Alojzy, Aloys, Aloysius, Chlodovech, Clodovicus, Clovis, Hludowig, Koldo, Koldobika, Lajos, Lewis, Liudvikas, Lluís, Lodewijk, Loïc, Loís, Lois, Lojze, Lou, Louie, Louis, Love, Lowie, Lucho, Luĉjo, Ludde, Luděk, Ludis, Ludo, Ludovic, Ludovicus, Ludoviko, Ludvig, Ludvigs, Ludvík, Ludvik, Ludwig, Ludwik, Luís, Luis, Luisinho, Luiz, Lúðvík, Lutz. Được Luigi bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Luigi: Jimenez, Gobbo, Agnor, Delamar, Falkenberg. Được Danh sách họ với tên Luigi.
Các tên phổ biến nhất có họ Méndez: Cecilia, Asuncion, Corrine, Emmie, Mindy, Asunción, Cecília. Được Tên đi cùng với Méndez.
Khả năng tương thích Luigi và Méndez là 82%. Được Khả năng tương thích Luigi và Méndez.