Ludvig ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, Có thẩm quyền, Hiện đại, Thân thiện, Nghiêm trọng. Được Ludvig ý nghĩa của tên.
Sommer tên họ tốt nhất có ý nghĩa: May mắn, Dễ bay hơi, Nghiêm trọng, Có thẩm quyền, Sáng tạo. Được Sommer ý nghĩa của họ.
Ludvig nguồn gốc của tên. Dạng Scandinavia Ludwig. Được Ludvig nguồn gốc của tên.
Sommer nguồn gốc. From Middle High German sumer and Middle Low German sommer meaning "summer". This was a name for farmers who had to deliver their taxes in the summer or who had their fields in the south of the village. Được Sommer nguồn gốc.
Ludvig tên diminutives: Ludde. Được Biệt hiệu cho Ludvig.
Họ Sommer phổ biến nhất trong Áo, Đan mạch, Nước Đức, Greenland, Thụy sĩ. Được Sommer họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Ludvig ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Alajos, Alaois, Aloísio, Alois, Aloisio, Alojz, Alojzij, Alojzije, Alojzy, Aloys, Aloysius, Alvise, Chlodovech, Clodovicus, Clovis, Gino, Hludowig, Koldo, Koldobika, Lajos, Lewis, Liudvikas, Lluís, Lodewijk, Lodovico, Loïc, Loís, Lois, Lojze, Lou, Louie, Louis, Lowie, Lucho, Luĉjo, Luděk, Ludis, Ludo, Ludovic, Ludovico, Ludovicus, Ludoviko, Ludvigs, Ludvík, Ludvik, Ludwig, Ludwik, Luigi, Luigino, Luís, Luis, Luisinho, Luiz, Lúðvík, Lutz, Vico. Được Ludvig bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Sommer: Lulu, Hai, Nathanial, Jerrold, Lance. Được Tên đi cùng với Sommer.
Khả năng tương thích Ludvig và Sommer là 80%. Được Khả năng tương thích Ludvig và Sommer.