Phân tích  hoặc là    Ngôn ngữ:

Ludoviko Venice

Họ và tên Ludoviko Venice. Ý nghĩa của tên, nguồn gốc, tính tương thích của họ và họ Ludoviko Venice. Tất cả các dịch vụ trực tuyến.

Ludoviko ý nghĩa của tên

Ý nghĩa của tên Ludoviko. Tên đầu tiên Ludoviko nghĩa là gì?

 

Ludoviko nguồn gốc của tên

Nguồn gốc của tên Ludoviko.

 

Ludoviko định nghĩa tên đầu tiên

Tên này ở các ngôn ngữ khác, phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và phái nam của tên Ludoviko.

 

Biệt hiệu cho Ludoviko

Ludoviko tên quy mô nhỏ.

 

Cách phát âm Ludoviko

Bạn phát âm như thế nào Ludoviko ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau?

 

Ludoviko bằng các ngôn ngữ khác

Tìm hiểu cách tên Ludoviko tương ứng với tên ở một ngôn ngữ khác ở quốc gia khác.

 

Ludoviko tương thích với họ

Ludoviko thử nghiệm khả năng tương thích tên với họ.

 

Ludoviko tương thích với các tên khác

Ludoviko thử nghiệm tương thích với các tên khác.

 

Tên đi cùng với Venice

Tên phổ biến nhất và phổ biến với tên họ Venice.

 

Ludoviko ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, Sáng tạo, Hiện đại, Có thẩm quyền, Nhân rộng. Được Ludoviko ý nghĩa của tên.

Ludoviko nguồn gốc của tên. Dạng Esperanto Ludwig. This is the Esperanto name of the philologist Ludwig Zamenhof (1859-1917), the creator of the Esperanto language. Được Ludoviko nguồn gốc của tên.

Ludoviko tên diminutives: Luĉjo. Được Biệt hiệu cho Ludoviko.

Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Ludoviko: loo-do-VEE-ko. Cách phát âm Ludoviko.

Tên đồng nghĩa của Ludoviko ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Alajos, Alaois, Aloísio, Alois, Aloisio, Alojz, Alojzij, Alojzije, Alojzy, Aloys, Aloysius, Alvise, Chlodovech, Clodovicus, Clovis, Gino, Hludowig, Koldo, Koldobika, Lajos, Lewis, Liudvikas, Lluís, Lodewijk, Lodovico, Loïc, Loís, Lois, Lojze, Lou, Louie, Louis, Love, Lowie, Lucho, Ludde, Luděk, Ludis, Ludo, Ludovic, Ludovico, Ludovicus, Ludvig, Ludvigs, Ludvík, Ludvik, Ludwig, Ludwik, Luigi, Luigino, Luís, Luis, Luisinho, Luiz, Lúðvík, Lutz, Vico. Được Ludoviko bằng các ngôn ngữ khác.

Các tên phổ biến nhất có họ Venice: Minh, Mira, Clement, Sabine, Anna, Clément. Được Tên đi cùng với Venice.

Ludoviko Venice tên và họ tương tự

Ludoviko Venice Luĉjo Venice Alajos Venice Alaois Venice Aloísio Venice Alois Venice Aloisio Venice Alojz Venice Alojzij Venice Alojzije Venice Alojzy Venice Aloys Venice Aloysius Venice Alvise Venice Chlodovech Venice Clodovicus Venice Clovis Venice Gino Venice Hludowig Venice Koldo Venice Koldobika Venice Lajos Venice Lewis Venice Liudvikas Venice Lluís Venice Lodewijk Venice Lodovico Venice Loïc Venice Loís Venice Lois Venice Lojze Venice Lou Venice Louie Venice Louis Venice Love Venice Lowie Venice Lucho Venice Ludde Venice Luděk Venice Ludis Venice Ludo Venice Ludovic Venice Ludovico Venice Ludovicus Venice Ludvig Venice Ludvigs Venice Ludvík Venice Ludvik Venice Ludwig Venice Ludwik Venice Luigi Venice Luigino Venice Luís Venice Luis Venice Luisinho Venice Luiz Venice Lúðvík Venice Lutz Venice Vico Venice