Ludoviko ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, Sáng tạo, Hiện đại, Có thẩm quyền, Nhân rộng. Được Ludoviko ý nghĩa của tên.
Joya tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hiện đại, Nhiệt tâm, Sáng tạo, Dễ bay hơi, Thân thiện. Được Joya ý nghĩa của họ.
Ludoviko nguồn gốc của tên. Dạng Esperanto Ludwig. This is the Esperanto name of the philologist Ludwig Zamenhof (1859-1917), the creator of the Esperanto language. Được Ludoviko nguồn gốc của tên.
Ludoviko tên diminutives: Luĉjo. Được Biệt hiệu cho Ludoviko.
Họ Joya phổ biến nhất trong Afghanistan. Được Joya họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Ludoviko: loo-do-VEE-ko. Cách phát âm Ludoviko.
Tên đồng nghĩa của Ludoviko ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Alajos, Alaois, Aloísio, Alois, Aloisio, Alojz, Alojzij, Alojzije, Alojzy, Aloys, Aloysius, Alvise, Chlodovech, Clodovicus, Clovis, Gino, Hludowig, Koldo, Koldobika, Lajos, Lewis, Liudvikas, Lluís, Lodewijk, Lodovico, Loïc, Loís, Lois, Lojze, Lou, Louie, Louis, Love, Lowie, Lucho, Ludde, Luděk, Ludis, Ludo, Ludovic, Ludovico, Ludovicus, Ludvig, Ludvigs, Ludvík, Ludvik, Ludwig, Ludwik, Luigi, Luigino, Luís, Luis, Luisinho, Luiz, Lúðvík, Lutz, Vico. Được Ludoviko bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Joya: Aref, Mauricio, Mason, Yasmeen, Shirly, Maurício. Được Tên đi cùng với Joya.
Khả năng tương thích Ludoviko và Joya là 82%. Được Khả năng tương thích Ludoviko và Joya.