Ludovic ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Sáng tạo, Nhân rộng, Thân thiện, Nghiêm trọng. Được Ludovic ý nghĩa của tên.
Lauret tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hiện đại, Sáng tạo, May mắn, Nhân rộng, Hoạt tính. Được Lauret ý nghĩa của họ.
Ludovic nguồn gốc của tên. Medieval Latinized form of Ludwig. This was the name of an 1833 opera by the French composer Fromental Halévy. Được Ludovic nguồn gốc của tên.
Ludovic tên diminutives: Lou. Được Biệt hiệu cho Ludovic.
Tên đồng nghĩa của Ludovic ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Alajos, Alaois, Aloísio, Alois, Aloisio, Alojz, Alojzij, Alojzije, Alojzy, Aloys, Aloysius, Alvise, Chlodovech, Clodovicus, Clovis, Gino, Hludowig, Koldo, Koldobika, Lajos, Lewis, Liudvikas, Lluís, Lodewijk, Lodovico, Loïc, Loís, Lois, Lojze, Lou, Louie, Louis, Love, Lowie, Lucho, Luĉjo, Ludde, Luděk, Ludis, Ludo, Ludovico, Ludovicus, Ludoviko, Ludvig, Ludvigs, Ludvík, Ludvik, Ludwig, Ludwik, Luigi, Luigino, Luís, Luis, Luisinho, Luiz, Lúðvík, Lutz, Vico. Được Ludovic bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Lauret: Gretta, Luigi, Christian, Matthieu, Myrtie. Được Tên đi cùng với Lauret.
Khả năng tương thích Ludovic và Lauret là 76%. Được Khả năng tương thích Ludovic và Lauret.