Luděk ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, Nhân rộng, Có thẩm quyền, May mắn, Sáng tạo. Được Luděk ý nghĩa của tên.
Hayden tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhân rộng, Nhiệt tâm, Vui vẻ, Hiện đại, Chú ý. Được Hayden ý nghĩa của họ.
Luděk nguồn gốc của tên. Nhỏ Ludvík and other names beginning with Lud. Được Luděk nguồn gốc của tên.
Hayden nguồn gốc. Derived from place names meaning either "hay valley" or "hay hill", derived from Old English heg "hay" and denu "valley" or dun "hill". Được Hayden nguồn gốc.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Hayden: HAY-dən. Cách phát âm Hayden.
Tên đồng nghĩa của Luděk ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Alajos, Alaois, Aloísio, Alois, Aloisio, Alojz, Alojzij, Alojzije, Alojzy, Aloys, Aloysius, Alvise, Chlodovech, Clodovicus, Clovis, Gino, Hludowig, Koldo, Koldobika, Lajos, Lewis, Liudvikas, Lluís, Lodewijk, Lodovico, Loïc, Loís, Lois, Lou, Louie, Louis, Love, Lowie, Lucho, Luĉjo, Ludde, Ludis, Ludo, Ludovic, Ludovico, Ludovicus, Ludoviko, Ludvig, Ludvigs, Ludvik, Ludwig, Ludwik, Luigi, Luigino, Luís, Luis, Luisinho, Luiz, Lúðvík, Lutz, Vico. Được Luděk bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Hayden: Louise, Simon, Sakinah, Ravisha, Hosea, Šimon, Simón. Được Tên đi cùng với Hayden.
Khả năng tương thích Luděk và Hayden là 79%. Được Khả năng tương thích Luděk và Hayden.