Luděk ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, Nhân rộng, Có thẩm quyền, May mắn, Sáng tạo. Được Luděk ý nghĩa của tên.
Baar tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Chú ý, Hiện đại, Nhân rộng, Có thẩm quyền, Hoạt tính. Được Baar ý nghĩa của họ.
Luděk nguồn gốc của tên. Nhỏ Ludvík and other names beginning with Lud. Được Luděk nguồn gốc của tên.
Baar nguồn gốc. Biến thể của Baars. Được Baar nguồn gốc.
Tên đồng nghĩa của Luděk ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Alajos, Alaois, Aloísio, Alois, Aloisio, Alojz, Alojzij, Alojzije, Alojzy, Aloys, Aloysius, Alvise, Chlodovech, Clodovicus, Clovis, Gino, Hludowig, Koldo, Koldobika, Lajos, Lewis, Liudvikas, Lluís, Lodewijk, Lodovico, Loïc, Loís, Lois, Lou, Louie, Louis, Love, Lowie, Lucho, Luĉjo, Ludde, Ludis, Ludo, Ludovic, Ludovico, Ludovicus, Ludoviko, Ludvig, Ludvigs, Ludvik, Ludwig, Ludwik, Luigi, Luigino, Luís, Luis, Luisinho, Luiz, Lúðvík, Lutz, Vico. Được Luděk bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Baar ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Baarsma. Được Baar bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Baar: Wenona, Mason, Hugo, Margarito, Love. Được Tên đi cùng với Baar.
Khả năng tương thích Luděk và Baar là 87%. Được Khả năng tương thích Luděk và Baar.