Ludde ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, Hiện đại, Nhân rộng, Thân thiện, Dễ bay hơi. Được Ludde ý nghĩa của tên.
Nakajima tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhân rộng, Chú ý, Hiện đại, Nghiêm trọng, Hoạt tính. Được Nakajima ý nghĩa của họ.
Ludde nguồn gốc của tên. Thụy Điển nhỏ bé Ludvig. Được Ludde nguồn gốc của tên.
Nakajima nguồn gốc. From Japanese 中 (naka) meaning "middle" and 島 (shima) meaning "island". Được Nakajima nguồn gốc.
Họ Nakajima phổ biến nhất trong Nhật Bản. Được Nakajima họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Nakajima: nah-kah-jee-mah. Cách phát âm Nakajima.
Tên đồng nghĩa của Ludde ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Alajos, Alaois, Aloísio, Alois, Aloisio, Alojz, Alojzij, Alojzije, Alojzy, Aloys, Aloysius, Alvise, Chlodovech, Clodovicus, Clovis, Gino, Hludowig, Koldo, Koldobika, Lajos, Lewis, Liudvikas, Lluís, Lodewijk, Lodovico, Loïc, Loís, Lois, Lou, Louie, Louis, Lowie, Lucho, Luĉjo, Luděk, Ludis, Ludo, Ludovic, Ludovico, Ludovicus, Ludoviko, Ludvig, Ludvigs, Ludvík, Ludvik, Ludwig, Ludwik, Luigi, Luigino, Luís, Luis, Luisinho, Luiz, Lúðvík, Lutz, Vico. Được Ludde bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Nakajima: Beau, Chase, Enedina, Perry, Anglea. Được Tên đi cùng với Nakajima.
Khả năng tương thích Ludde và Nakajima là 79%. Được Khả năng tương thích Ludde và Nakajima.