Lucinde ý nghĩa tên tốt nhất: Dễ bay hơi, Thân thiện, Có thẩm quyền, Vui vẻ, May mắn. Được Lucinde ý nghĩa của tên.
Lucinde nguồn gốc của tên. Dạng tiếng Pháp Lucinda. Được Lucinde nguồn gốc của tên.
Tên đồng nghĩa của Lucinde ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Liucija, Liùsaidh, Lleucu, Llúcia, Łucja, Luca, Luce, Lucetta, Lucia, Lucie, Lucía, Lucija, Lucila, Lucile, Lucilla, Lucille, Lucinda, Lucja, Lucy, Lúcia, Lūcija, Luus, Luzia. Được Lucinde bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Litle: Kraig, Courtney, Young, Kareen, Darell. Được Tên đi cùng với Litle.