Lucille ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, Hiện đại, Vui vẻ, May mắn, Chú ý. Được Lucille ý nghĩa của tên.
Lucille nguồn gốc của tên. Dạng tiếng Pháp Lucilla. A famous bearer was American comedienne Lucille Ball (1911-1989). Được Lucille nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Lucille: loo-SEEL. Cách phát âm Lucille.
Tên đồng nghĩa của Lucille ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Liucija, Liùsaidh, Lleucu, Llúcia, Łucja, Luca, Luce, Lucia, Lucie, Lucía, Lucija, Lucila, Lucilla, Lucinda, Lucja, Lúcia, Lūcija, Luus, Luzia. Được Lucille bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Lucille: Vendome, Kushner, Fiorella, Dawleigh, Januarie. Được Danh sách họ với tên Lucille.
Các tên phổ biến nhất có họ Gilfillan: Loralee, Randall, Glen, Bradley, Lucy. Được Tên đi cùng với Gilfillan.